Nam tuổi Ất Hợi 1995 hợp lấy vợ tuổi nào
Khi đang yêu thì nhiều bạn trẻ thường không mấy bận tâm đến chuyện tuổi Ất Hợi 1995 của mình hợp với tuổi nào, nhưng khi chuẩn bị kết hôn, lập gia đình việc xem tuổi chồng vợ, xem tuổi cưới là điều không thể thiếu, vì nó ảnh hưởng đến một phần cuộc sống. Vậy tuổi Ất Hợi 1995 lấy vợ năm nào thì gặp số Tam vinh hiển, hay tứ đạt đạo, nhất phú quý, hay đại kỵ, xin mời các bạn tham khảo ở dưới đây nhé.
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1961 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Tân – Thiên can : Ất => Tương Xung | Địa chi : Sửu – Địa chi : Hợi => Tứ Đức Hợp | Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 8 |
1963 | Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc | Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Hợi => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa | 7 |
1969 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Ất => Tương Phá | Địa chi : Dậu – Địa chi : Hợi => Bình Hòa | Cung : Tốn – Cung : Khảm => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
1972 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Tí – Địa chi : Hợi => Lục Hình | Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa | 7 |
1973 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Hợi => Tứ Đức Hợp | Cung : Ly – Cung : Khảm => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Khắc | 8 |
1976 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Hợi => Bình Hòa | Cung : Càn – Cung : Khảm => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
1979 | Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Ất => Tương Phá | Địa chi : Mùi – Địa chi : Hợi => Tam Hợp | Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
1987 | Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa | Thiên can : Đinh – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Hợi => Tam Hợp | Cung : Tốn – Cung : Khảm => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 9 |
1988 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Mậu – Thiên can : Ất => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Hợi => Bình Hòa | Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 8 |
1997 | Dương Thủy – Dương Hỏa => Tương Khắc | Thiên can : Đinh – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Hợi => Tứ Đức Hợp | Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 8 |
1999 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Ất => Tương Phá | Địa chi : Mão – Địa chi : Hợi => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa | 7 |
2003 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Mùi – Địa chi : Hợi => Tam Hợp | Cung : Càn – Cung : Khảm => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 8 |
2006 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Tuất – Địa chi : Hợi => Bình Hòa | Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 9 |
2015 | Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc | Thiên can : Ất – Thiên can : Ất => Bình Hòa | Địa chi : Mùi – Địa chi : Hợi => Tam Hợp | Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
2017 | Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa | Thiên can : Đinh – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Dậu – Địa chi : Hợi => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa | 7 |